Thực đơn
Danh_sách_các_dân_tộc_Việt_Nam_theo_số_dân Danh sách các dân tộcSTT | Dân tộc | Dân số | Thời điểm thống kê | % so với dân số Việt Nam |
---|---|---|---|---|
1 | Kinh | 73.594.341 | 01/04/2009 | 85,7274% |
2 | Thái | 1.626.392 | 01/04/2009 | 1,8945% |
3 | Người Tày | 1.550.423 | 01/04/2009 | 1,806% |
4 | Mường | 1.268.963 | 01/04/2009 | 1,4782% |
5 | Khơ Me | 1.260.640 | 01/04/2009 | 1,4685% |
6 | H'mông | 1.068.189 | 01/04/2009 | 1,2443% |
7 | Nùng | 968.800 | 01/04/2009 | 1,1285% |
8 | Hoa | 823.071 | 01/04/2009 | 0,9588% |
9 | Dao | 751.067 | 01/04/2009 | 0,8749% |
10 | Gia Rai | 411.275 | 01/04/2009 | 0,4791% |
11 | Ê Đê | 331.194 | 01/04/2009 | 0,3858% |
12 | Ba Na | 227.716 | 01/04/2009 | 0,2653% |
13 | Xơ Đăng | 169.501 | 01/04/2009 | 0,1974% |
14 | Sán Chay | 169.410 | 01/04/2009 | 0,1973% |
15 | Cơ Ho | 166.112 | 01/04/2009 | 0,1935% |
16 | Chăm | 161.729 | 01/04/2009 | 0,1884% |
17 | Sán Dìu | 146.821 | 01/04/2009 | 0,171% |
18 | Hrê | 127.420 | 01/04/2009 | 0,1484% |
19 | Ra Glai | 122.245 | 01/04/2009 | 0,1424% |
20 | M'Nông | 102.741 | 01/04/2009 | 0,1197% |
21 | X’Tiêng | 85.436 | 01/04/2009 | 0,0995% |
22 | Bru-Vân Kiều | 74.506 | 01/04/2009 | 0,0868% |
23 | Thổ | 74.458 | 01/04/2009 | 0,0867% |
24 | Khơ Mú | 72.929 | 01/04/2009 | 0,085% |
25 | Cơ Tu | 61.588 | 01/04/2009 | 0,0717% |
26 | Giáy | 58.617 | 01/04/2009 | 0,0683% |
27 | Giẻ Triêng | 50.962 | 01/04/2009 | 0,0594% |
28 | Tà Ôi | 43.886 | 01/04/2009 | 0,0511% |
29 | Mạ | 41.405 | 01/04/2009 | 0,0482% |
30 | Co | 33.817 | 01/04/2009 | 0,0394% |
31 | Chơ Ro | 26.855 | 01/04/2009 | 0,0313% |
32 | Xinh Mun | 23.278 | 01/04/2009 | 0,0271% |
33 | Hà Nhì | 21.725 | 01/04/2009 | 0,0253% |
34 | Chu Ru | 19.314 | 01/04/2009 | 0,0225% |
35 | Lào | 14.928 | 01/04/2009 | 0,0174% |
36 | Kháng | 13.840 | 01/04/2009 | 0,0161% |
37 | La Chí | 13.158 | 01/04/2009 | 0,0153% |
38 | Phù Lá | 10.944 | 01/04/2009 | 0,0127% |
39 | La Hủ | 9.651 | 01/04/2009 | 0,0112% |
40 | La Ha | 8.177 | 01/04/2009 | 0,0095% |
41 | Pà Thẻn | 6.811 | 01/04/2009 | 0,0079% |
42 | Chứt | 6.022 | 01/04/2009 | 0,007% |
43 | Lự | 5.601 | 01/04/2009 | 0,0065% |
44 | Lô Lô | 4.541 | 01/04/2009 | 0,0053% |
45 | Mảng | 3.700 | 01/04/2009 | 0,0043% |
46 | Cờ Lao | 2.636 | 01/04/2009 | 0,0031% |
47 | Bố Y | 2.273 | 01/04/2009 | 0,0026% |
48 | Cống | 2.029 | 01/04/2009 | 0,0024% |
49 | Ngái | 1.035 | 01/04/2009 | 0,0012% |
50 | Si La | 709 | 01/04/2009 | 0,0008% |
51 | Pu Péo | 687 | 01/04/2009 | 0,0008% |
52 | Rơ măm | 436 | 01/04/2009 | 0,0005% |
53 | Brâu | 397 | 01/04/2009 | 0,0005% |
54 | Ơ Đu | 376 | 01/04/2009 | 0,0004% |
người nước ngoài | 2.134 | 01/04/2009 | 0,0025% | |
Không xác định | 86 | 01/04/2009 | 0,0001% |
Thực đơn
Danh_sách_các_dân_tộc_Việt_Nam_theo_số_dân Danh sách các dân tộcLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_dân_tộc_Việt_Nam_theo_số_dân http://vietnam.unfpa.org/webdav/site/vietnam/share... http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?Do... http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?Do... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:People...